Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
avariée
|
tính từ giống cái
bị tổn thất, bị hư hao
một lô hàng hư hao
thịt ôi, thịt bị hư
(từ cũ, nghĩa cũ) bị bệnh giang mai
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) người bị bệnh giang mai