Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
augure
|
danh từ giống đực
điềm (lành, dữ)
điềm lành
điềm dữ
người tiên doán
(sử học) sự đoán điềm
người nặng vía; người đem tin dữ