Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
attique
|
tính từ
(thuộc) A-ten, (theo) kiểu A-ten
sự châm biếm dí dỏm
danh từ giống đực
(kiến trúc) gác thượng
(giải phẫu) ngăn trên hòm nhĩ