Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
attestation
|
danh từ giống cái
sự chứng nhận, sự chứng thực
giấy chứng nhận, giấy chứng thực, chứng chỉ
phản nghĩa Contestation , démenti , désaveu