Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
attardé
|
tính từ
chậm lại
chậm phát triển (trẻ em)
một đứa trẻ chậm phát triển
cổ hủ
chế độ cổ hủ
phản nghĩa Avancé , précoce
danh từ giống đực
trẻ chậm phát triển
kẻ cổ hủ