Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
atrium
|
danh từ giống đực
( số nhiều atria ) sân trong (ở các nhà La Mã xưa)
khoang
các khoang tim