Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
atermoyer
|
nội động từ
trì hoãn, do dự
không thể do dự nữa, cần phải hành động
phản nghĩa se décider
ngoại động từ
(luật học, pháp lí; từ cũ, nghĩa cũ) khất (nợ)