Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
asymétrique
|
tính từ
không đối xứng
khuôn mặt không đối xứng, không cân đối