Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
assujettissant
|
tính từ
gò bó
công việc gò bó
phản nghĩa Agréable , plaisant , léger