Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
assaillante
|
tính từ giống cái
xung kích, tấn công
đạo quân xung kích
danh từ giống cái
người xung kích, người tấn công
đẩy lùi những kẻ tấn công
phản nghĩa Défenseur