Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
arête
|
danh từ giống cái
xương cá
cột sống của con cá
bị mắc xương cá ở họng
(thực vật học) râu ngọn
cạnh, sống
cạnh của khối lập phương
sống mũi