Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
approbatif
|
tính từ
(tỏ sự) đồng ý, (để) tán thành
cử chỉ tán thành
cái gật đầu đồng ý
phản nghĩa Improbatif , réprobateur