Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
apôtre
|
danh từ giống đực
(tôn giáo) tông đồ
người truyền bá, người tuyên truyền
người tuyên truyền chủ nghĩa xã hội
giả đạo đức (để lừa bịp)