Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
antimissile
|
tính từ
chống tên lửa
tên lửa chống tên lửa
danh từ giống đực
tên lửa chống tên lửa