Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
anticlinal
|
danh từ giống đực
(địa chất, địa lý) nếp lồi
tính từ
xem danh từ
nếp lồi
phản nghĩa Synclinal