Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
annuler
|
ngoại động từ
huỷ bỏ, huỷ
huỷ một hợp đồng
chuyến bay đến Madrid đã bị huỷ bỏ
tôi đã phải huỷ bỏ lời cam kết của mình
phản nghĩa Confirmer , ratifier , valider