Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
amuse-gueule
|
danh từ giống đực ( số nhiều amuse-gueule , amuse-gueules )
món khai vị (ăn khi uống rượu khai vị, trước bữa ăn)