Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
amiable
|
tính từ
(luật học, pháp lí) do hoà giải, theo sự thoả thuận
sự thoả thuận phân chia
ổn thỏa
sự dàn xếp ổn thoả
sự thuận tình li hôn