Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ambivalent
|
tính từ
(triết học) đôi chiều, nước đôi
cách xử sự đôi chiều