Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
amazone
|
danh từ giống cái
đàn bà cưỡi ngựa, nữ kỵ sĩ
váy cưỡi ngựa
người đàn bà cương nghị
(thông tục) gái điếm níu khách đi xe trong những khu rừng gần thành phố
cưỡi (ngựa) hai chân bắt chéo một bên