Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
allongement
|
danh từ giống đực
sự nối dài; sự kéo dài (về thời gian)
sự dài ra (của thân cây, của dây thép khi bị kéo...)
sự dài ra của thân cây
phản nghĩa Raccourcissement
hệ số dài (của cánh máy bay)