Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
allant
|
tính từ
hoạt động, hoạt bát
một cụ già còn hoạt bát lắm
danh từ giống đực
(thân mật) sự hăng hái
hăng hái
( số nhiều) Allants et venants kẻ đi người lại