Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
aiguillage
|
danh từ giống đực
(đường sắt) sự bẻ ghi; ghi
sự bẻ ghi tự động
máy bẻ ghi
(nghĩa bóng) hướng, phương hướng, sự định hướng
sự định hướng kém