Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
aigrelet
|
tính từ
chua chua, hơi chua
(thân mật) chua
giọng chua