Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
agrafer
|
ngoại động từ
cài, móc
cài nịt vú lại
phản nghĩa Dégrafer
(thân mật) níu lại nói chuyện
bắt gặp người quen níu lại nói chuyện
(thông tục) tóm, bắt
cảnh sát đã tóm nó rồi
hắn đã bị cảnh sát (cớm) bắt