Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
affres
|
danh từ giống cái ( số nhiều)
(văn học) sự dằn vặt
sự dằn vặt lúc sắp chết
nỗi dằn vặt của sự nhục nhã
sống trong sự dằn vặt của nỗi thống khổ