Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
affecter
|
ngoại động từ
sử dụng vào, dành vào
sử dụng tiền bạc vào một món chi tiêu
phản nghĩa Désaffecter
bổ dụng (ai)
giả vờ, giả đò, làm ra vẻ
làm ra vẻ đạo đức
vờ giữ thái độ vô tư lự, làm ra vẻ vô tư lự
có, theo (một hình dạng nào đó)
có dạng một hình trụ
(từ cũ, nghĩa cũ) thích, ưa thích
những kẻ ưa thích ngôn ngữ này
tác động đến, ảnh hưởng đến
bệnh tác động sâu sắc đến cơ thể
gây xúc động, gây nỗi buồn
thất bại đã làm anh ta rất buồn
(toán học) cho
số âm là số có (được cho) dấu trừ
tìm cách