Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
accompagnateur
|
danh từ giống đực
(âm nhạc) người đệm
nhạc sĩ vĩ cầm này là người đệm cho một ca sĩ
người dẫn đường (du lịch)