Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
accalmie
|
danh từ giống cái
lúc tạm lặng (sóng gió).
lợi dụng lúc tạm lặng gió để ra đi
thời kì tạm yên, thời kì tạm thảnh thơi
phản nghĩa Tempête . Agitation , crise , reprise