Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
acanthoptérygien
|
danh từ giống đực ( số nhiều)
(động vật học) bộ cá vược.
tính từ
(thuộc) cá vược
cá vược