Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
abdiquer
|
ngoại động từ
nhường, bỏ
nhường ngôi, bỏ ngai vàng.
trút bỏ, từ bỏ
từ bỏ quyền lợi.
nội động từ
từ chức, thoái vị, khước từ
Mặc dù những thất bại liên tục, ông ta vẫn từ chối không chịu từ chức.
nhường ngôi lại cho con trai của ông ta.
khước từ trước những khó khăn.