Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
abattement
|
danh từ giống đực
xem abattage
sự mệt mỏi; sự ủ rũ
ở trong tâm trạng thật ủ rũ
phản nghĩa Energie , excitation . Exaltation , joie
giảm; miễn (thuế)
giảm thuế mười phần trăm.