Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
abîmée
|
tính từ giống cái
sụp đổ, hư hỏng
bức tranh bị hư
xấu đi, biến dạng đi