Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
aérer
|
ngoại động từ
thông gió
thông gió một đường hầm mỏ
phơi ra, tãi ra (ngoài không khí)
tãi thóc ra
tỉa bớt (cây rừng...); làm bớt rườm ra (bài văn, bài nói...)
làm cho bài văn bớt rườm rà