Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vendeur
|
danh từ giống đực
người bán
người bán và người mua, bên bán và bên mua
người bán rau sống
người bán cá
người bán hàng
người bán hàng rong
người bán hàng ở cửa hàng lớn
phản nghĩa Acheteur , acquéreur , client , importateur .
tính từ
muốn bán
anh ta muốn bán một miếng đất