Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
validité
|
danh từ giống cái
sự hợp thức, sự có hiệu lực
thời hạn có hiệu lực
sự hợp thức hoá của một chứng thư
phản nghĩa invalidité , nullité