Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vérifier
|
ngoại động từ
thẩm tra, kiểm tra
Thẩm tra một sự việc
xác minh, xác nhận
sự kiện đã xác minh dự đoán của chúng ta
xác minh một tin đồn
xác minh một thông tin
Phản nghĩa Infirmer , contredire