Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tuteur
|
danh từ
người giám hộ
người giám hộ do di chúc chỉ định
(nghĩa rộng) người đỡ đầu
(nông nghiệp) cọc đỡ (cây)