Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
truster
|
ngoại động từ
mua vét
mua vét một sản phẩm để làm tăng giá
(nghĩa bóng, thân mật) chiếm đoạt