Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
troupeau
|
danh từ giống đực
đàn
đàn bò
một đàn ngỗng
đàn cừu
người chăn cừu và đàn cừu
bầy, lũ
bầy ngu dốt
(từ cũ, nghĩa cũ) đàn chiên, giáo dân (thuộc một giám mục, linh mục...)