Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
trigonométrie
|
danh từ giống cái
(toán học) lượng giác
lượng giác cầu
lượng giác phẳng