Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
trésorerier
|
danh từ
thủ quỹ
thủ quỹ của một hội
viên chức ngân khố, viên chức sở kho bạc