Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
trésorerie
|
danh từ giống cái
sở ngân khố, sở kho bạc
chức giám đốc ngân khố
(nghĩa rộng) tài chính
tài chính Nhà nước
tài chính của một xí nghiệp tư doanh
(sử học) kho báu (của vua chúa)
Bộ trưởng tài chính ( Anh)