Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tonalité
|
danh từ giống cái
(âm nhạc) giọng điệu
(hội hoạ) sắc điệu
(nghĩa bóng) màu sắc
màu sắc riêng