Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ternir
|
ngoại động từ
làm mờ đi, làm xỉn đi
hơi thở làm gương mờ đi
(nghĩa bóng) làm lu mờ
làm lu mờ thanh danh của mình
nội động từ
mờ đi, xỉn đi
cửa kính mờ đi
vải xỉn đi
phản nghĩa aviver , polir , briller