Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
taquiner
|
ngoại động từ
chọc ghẹo
chọc ghẹo một đứa trẻ
làm cho bực bội, làm cho nhức nhối, làm cho lo lắng
tôi có cái răng làm tôi nhức nhối
(thân mật) làm nhơ
(thân mật) câu cá