Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tamponner
|
ngoại động từ
đánh bằng nùi
đánh tủ bằng nùi
lau bằng nút gạc
lau
lấy khăn tay lau mắt
(y học) nhét gạc, nhồi gạc
thúc, húc
chuyến xe lửa húc một chuyến xe lửa khác
đóng dấu
lấy dấu vào giấy phép
đóng chốt gõ vào (tường để đóng đinh lên trên)