Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
surcharge
|
danh từ giống cái
sự quá tải
tàu thuỷ lấy khách quá tải
sự quá tải điện
gánh nặng thêm
một gánh nặng thêm cho một gia đình
phần làm nặng thêm; phần tăng thêm
phần làm nặng thêm chương trình
sự rườm rà
trang trí rườm rà
sự viết đè lên, sự in đè lên, sự vẽ đè lên; chữ viết đè, dấu in đè, mảng vẽ đè lên
thư viết không có chữ viết đè
tem có in đè lên