Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
suisse
|
tính từ
(thuộc) Thuỵ Sĩ
đồng hồ Thuỵ sĩ
danh từ
người Thuỵ Sĩ
người Thuỵ Sĩ nói tiếng Pháp
người trông coi nhà thờ
người quản lễ
cảnh vệ ( Toà thánh)
(từ cũ, nghĩa cũ) người gác cổng
một mình, không mời ai
uống một mình
ăn một mình (không mời bạn bè)
không có tiền thì đừng hòng có ai hầu