Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
soudure
|
danh từ giống cái
sự hàn; cách hàn
hàn xì
que hàn, vảy hàn
mối hàn
(nghĩa bóng) sự gắn, sự nối, sự hợp lại